Đây là
bảng danh sách động từ bất quy tắc thường dùng nhất, thường gặp nhất
Dành cho chương trình Đại trà 6,7,8,9
Verb bare
|
Verb past
|
Past Particple
|
Meaning
|
|
1.
|
be
|
was/were
|
been
|
thì, là, bị. ở
|
2.
|
bear
|
bore
|
borne
|
mang, chịu dựng
|
3.
|
become
|
became
|
become
|
trở nên
|
4.
|
begin
|
began
|
begun
|
bắt đầu
|
5.
|
bleed
|
bled
|
bled
|
chảy máu
|
6.
|
blow
|
blew
|
blown
|
thổi
|
7.
|
break
|
broke
|
broken
|
đập vỡ
|
8.
|
bring
|
brought
|
brought
|
mang đến
|
9.
|
build
|
built
|
built
|
xây dựng
|
10.
|
burn
|
burnt/burned
|
burnt/burned
|
đốt, cháy
|
11.
|
buy
|
bought
|
bought
|
mua
|
12.
|
catch
|
caught
|
caught
|
bắt, chụp
|
13.
|
choose
|
chose
|
chosen
|
chọn, lựa
|
14.
|
come
|
came
|
come
|
đến, đi đến
|
15.
|
cost
|
cost
|
cost
|
có giá là
|
16.
|
cut
|
cut
|
cut
|
cắt, chặt
|
17.
|
dream
|
dreamt
|
dreamt
|
mơ thấy
|
18.
|
drink
|
drank
|
drunk
|
uống
|
19.
|
drive
|
drove
|
driven
|
lái xe
|
20.
|
eat
|
ate
|
eaten
|
ăn
|
21.
|
fall
|
fell
|
fallen
|
ngã; rơi
|
22.
|
feed
|
fed
|
fed
|
cho ăn; ăn; nuôi;
|
23.
|
feel
|
felt
|
felt
|
cảm thấy
|
24.
|
find
|
found
|
found
|
tìm thấy; thấy
|
25.
|
fly
|
flew
|
flown
|
bay
|
26.
|
forget
|
forgot
|
forgotten
|
quên
|
27.
|
get
|
got
|
got/ gotten
|
có được
|
28.
|
give
|
gave
|
given
|
cho
|
29.
|
go
|
went
|
gone
|
đi
|
30.
|
grow
|
grew
|
grown
|
mọc; trồng
|
31.
|
hang
|
hung
|
hung
|
móc lên; treo lên
|
32.
|
hear
|
heard
|
heard
|
nghe
|
33.
|
hide
|
hid
|
hidden
|
giấu; trốn; nấp
|
34.
|
hit
|
hit
|
hit
|
đụng
|
35.
|
hurt
|
hurt
|
hurt
|
làm đau
|
36.
|
keep
|
kept
|
kept
|
giữ
|
37.
|
know
|
knew
|
known
|
biết; quen biết
|
38.
|
lay
|
laid
|
laid
|
đặt; để
|
39.
|
learn
|
learnt/ learned
|
learnt/ learned
|
học; được biết
|
40.
|
leave
|
left
|
left
|
ra đi; để lại
|
41.
|
lend
|
lent
|
lent
|
cho mượn (vay)
|
42.
|
let
|
let
|
let
|
cho phép; để cho
|
43.
|
lie
|
lay
|
lain
|
nằm
|
44.
|
light
|
lit/ lighted
|
lit/ lighted
|
thắp sáng
|
45.
|
lose
|
lost
|
lost
|
làm mất; mất
|
46.
|
make
|
made
|
made
|
chế tạo; sản xuất
|
47.
|
mean
|
meant
|
meant
|
có nghĩa là
|
48.
|
meet
|
met
|
met
|
gặp mặt
|
49.
|
pay
|
paid
|
paid
|
trả (tiền)
|
50.
|
put
|
put
|
put
|
đặt; để
|
51.
|
read
|
read
|
read
|
đọc
|
52.
|
ride
|
rode
|
ridden
|
cưỡi
|
53.
|
ring
|
rang
|
rung
|
rung chuông
|
54.
|
rise
|
rose
|
risen
|
đứng dậy; mọc
|
55.
|
run
|
ran
|
run
|
chạy
|
56.
|
say
|
said
|
said
|
nói
|
57.
|
see
|
saw
|
seen
|
nhìn thấy
|
58.
|
sell
|
sold
|
sold
|
bán
|
59.
|
send
|
sent
|
sent
|
gửi
|
60.
|
shoot
|
shot
|
shot
|
bắn
|
61.
|
show
|
showed
|
shown/ showed
|
cho xem
|
62.
|
sing
|
sang
|
sung
|
ca hát
|
63.
|
sink
|
sank
|
sunk
|
chìm; lặn
|
64.
|
sit
|
sat
|
sat
|
ngồi
|
65.
|
sleep
|
slept
|
slept
|
ngủ
|
66.
|
speak
|
spoke
|
spoken
|
nói
|
67.
|
spend
|
spent
|
spent
|
tiêu sài
|
68.
|
stand
|
stood
|
stood
|
đứng
|
69.
|
steal
|
stole
|
stolen
|
đánh cắp
|
70.
|
sweep
|
swept
|
swept
|
quét
|
71.
|
swim
|
swam
|
swum
|
bơi; lội
|
72.
|
take
|
took
|
taken
|
cầm ; lấy
|
73.
|
teach
|
taught
|
taught
|
dạy ; giảng dạy
|
74.
|
tear
|
tore
|
torn
|
xé; rách
|
75.
|
tell
|
told
|
told
|
kể ; bảo
|
76.
|
think
|
thought
|
thought
|
suy nghĩ
|
77.
|
throw
|
threw
|
thrown
|
ném ; liệng
|
78.
|
wear
|
wore
|
worn
|
mặc
|
79.
|
win
|
won
|
won
|
thắng ; chiến thắng
|
80.
|
write
|
wrote
|
written
|
viết
|
Có bạn nào biết từ awake hông giúp mình với
Trả lờiXóaawake-aroke-awoken
Xóathức giấc
Xóathức giấc
Xóaalo
Trả lờiXóavô bổ vcl
Trả lờiXóaAwoke
Trả lờiXóa