PHÒNG GD-ĐT THẠCH HÀ | ||||
TRƯỜNG THCS PHAN HUY CHÚ | ||||
DANH SÁCH CHÍNH THỨC ĐỘI TUYỂN HSG LỚP 7 | ||||
NĂM HỌC 2015-2016 | ||||
TT | HỌ VÀ TÊN | ĐIỂM | CHỌN | XẾP LOẠI |
1 | Bùi Xuân Nhật | 7I | 17,2 | 1 |
2 | Bùi Tiến Dũng | 7I | 15,8 | 2 |
3 | Nguyễn Thành Đăng | 7I | 15,8 | 3 |
4 | Lê Văn Tuấn Đạt | 7I | 15,2 | 4 |
5 | Nguyễn Thị Trang Nhung | 7I | 15,1 | 5 |
6 | Nguyễn Trọng Bảo Hưng | 7I | 14,4 | 6 |
7 | Phan Thanh Thanh | 7I | 14,4 | 7 |
8 | Nguyễn Thị Huyền Thương | 7H | 14,0 | 8 |
9 | Nguyễn Thị Khánh Diệu | 7I | 13,8 | 9 |
10 | Lê Nguyễn Khánh Vy | 7I | 13,7 | 10 |
11 | Thái Đăng Hoàng Sơn | 7H | 13,6 | 11 |
12 | Lê Trà My | 7I | 13,5 | 12 |
13 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 7G | 13,2 | 13 |
14 | Nguyễn Hữu Hiếu | 7I | 13,0 | 14 |
15 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 7H | 13,0 | 15 |
16 | Nguyễn Bá Hướng | 7I | 13,0 | 16 |
17 | Nguyễn Trọng Quốc | 7G | 12,6 | 17 |
18 | Nguyễn Đăng Hồ Bách | 7I | 12,4 | 18 |
19 | Nguyễn Phùng Đức | 7G | 12,2 | 19 |
20 | Nguyễn Thị Huyền My | 7H | 12,0 | 20 |
21 | Lê Trung Kiên | 7G | 11,6 | 21 |
22 | Nguyễn Thái Phong | 7I | 11,4 | 22 |
23 | Lê Đình Tâm Đức | 7I | 11,3 | 23 |
24 | Nguyễn Lê Diệu Huyền | 7H | 11,2 | 24 |
25 | Nguyễn Trần Đăng Quân | 7I | 11,0 | 25 |
26 | Phạm Tú Uyên | 7I | 10,8 | 26 |
27 | Nguyễn Hà Thư | 7I | 10,6 | 27 |
28 | Nguyễn Đình Trung Đức | 7I | 10,6 | 28 |
29 | Nguyễn Thị Hoài Linh | 7I | 10,4 | 29 |
30 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 7I | 10,3 | 30 |
31 | Nguyễn Thị Trà My | 7H | 10,2 | 31 |